Giải thích tổng quan về các thành phần của hệ sinh thái Strk starknet


Giới thiệu về StarkNet và Hệ sinh thái của nó

1. Tổng quan về StarkNet

  • StarkNet là một giải pháp mở rộng quy mô Layer 2 (L2) phi tập trung, không cần cấp phép (permissionless) hoạt động trên Ethereum.
  • Sử dụng công nghệ STARKs (Succinct Transparent ARguments of Knowledge) để:
    • Xử lý giao dịch ngoài chuỗi chính (off-chain).
    • Chứng minh tính hợp lệ của giao dịch trên Ethereum thông qua STARK proofs.
  • Lợi ích:
    • Tăng tốc độ giao dịch.
    • Giảm phí gas so với giao dịch trực tiếp trên Ethereum.

2. Các thành phần chính trong hệ sinh thái StarkNet

2.1. Full Nodes (Nút đầy đủ)

  • Lưu trữ toàn bộ lịch sử giao dịch và trạng thái mạng, giúp xác minh giao dịch.
  • Các dự án tiêu biểu:
    • Pathfinder: Triển khai bằng Rust.
    • Papyrus: Triển khai bằng Rust.
    • Juno: Triển khai bằng Go.
    • Deoxys: Một trình triển khai nút đầy đủ khác.

2.2. Execution Engines (Công cụ thực thi)

  • Chịu trách nhiệm thực thi giao dịch trên StarkNet.
  • Các dự án tiêu biểu:
    • Blockifier: Công cụ thực thi cốt lõi.
    • LambdaClass: Một công cụ thực thi khác.

2.3. Sequencers (Bộ sắp xếp giao dịch)

  • Nhận giao dịch từ người dùng, sắp xếp và tạo lô giao dịch để gửi lên Ethereum.
  • Các dự án tiêu biểu:
    • Papyrus (đa năng, vừa là Full Node vừa là Sequencer).
    • Madara.
    • Cartridge.
    • Starknet_in_rust (triển khai bằng Rust).
    • LambdaClass (đa năng).

2.4. Provers (Trình chứng minh)

  • Tạo STARK proofs để chứng minh tính hợp lệ của giao dịch.
  • Các dự án tiêu biểu:
    • Stone.
    • Stark Platinum (phiên bản tối ưu hóa).
    • Sandstorm.

2.5. Block Explorers (Trình khám phá khối)

  • Cung cấp thông tin minh bạch về khối, giao dịch, tài khoản.
  • Các dự án tiêu biểu:
    • StarkScan.
    • ViewBlock (hỗ trợ đa chuỗi).
    • Voyager.
    • StarkCompass.
    • OKLink (hỗ trợ đa chuỗi).

2.6. Domain-specific Framework (Khung phát triển chuyên biệt)

  • Hỗ trợ phát triển ứng dụng cụ thể trên StarkNet.
  • Các dự án tiêu biểu:
    • Dojo: Framework phát triển game.
    • Giza: Framework chứng minh và xác minh tính toán.

2.7. Indexers (Trình lập chỉ mục)

  • Lập chỉ mục dữ liệu trên chuỗi, giúp ứng dụng truy vấn dễ dàng.
  • Các dự án tiêu biểu:
    • Checkpoint.
    • Token Flow (theo dõi dòng chảy token).
    • Apibara (hỗ trợ StarkNet).

2.8. Enhanced API (API nâng cao)

  • Cung cấp giao diện lập trình mạnh mẽ để tương tác với StarkNet.
  • Các dự án tiêu biểu:
    • NFTScan (API tập trung vào NFT).
    • StarkScan (đa năng).
    • Alchemy (nền tảng Web3).

2.9. Bridges (Cầu nối)

  • Kết nối StarkNet với Ethereum hoặc các blockchain khác.
  • Các dự án tiêu biểu:
    • StarkGate (cầu nối chính thức của StarkWare).
    • LayerSwap (hỗ trợ chuyển tài sản giữa Layer 2).
    • Orbiter (cross-rollup).
    • Chaineye.
    • Rango (aggregator cầu nối).
    • rhino.fi (tên cũ DeversiFi).
    • YAB.

2.10. Fiat on-ramp (Cổng nạp tiền pháp định)

  • Chuyển đổi tiền pháp định (fiat) thành tiền điện tử trên StarkNet.
  • Các dự án tiêu biểu:
    • Banxa.
    • Ramp.

2.11. Wallets (Ví)

  • Quản lý khóa riêng, giao dịch và tương tác với dApps.
  • Các dự án tiêu biểu:
    • MetaMask (qua Snaps hoặc tích hợp).
    • Braavos (ví thông minh cho StarkNet).
    • Argent (ví thông minh bảo mật cao).
    • OKX (ví từ sàn OKX).

2.12. Oracles (Oracle)

  • Cung cấp dữ liệu thế giới thực cho hợp đồng thông minh.
  • Các dự án tiêu biểu:
    • Chainlink (oracle phi tập trung hàng đầu).
    • Pragma (tập trung vào dữ liệu giá).
    • RedStone.
    • Stork.

2.13. RPC Providers (Nhà cung cấp RPC)

  • Cung cấp giao diện để ứng dụng tương tác với StarkNet mà không cần chạy nút đầy đủ.
  • Các dự án tiêu biểu:
    • Chainstack.
    • Infura.
    • Blast API.
    • Lavaprotocol (RPC phi tập trung).
    • DRPC.
    • Chainbase.
    • Nethermind.
    • Alchemy (cũng cung cấp API).

3. Kết luận

  • Hệ sinh thái StarkNet đang phát triển mạnh mẽ với nhiều thành phần quan trọng:
    • Cơ sở hạ tầng cốt lõi (nút, sequencer, prover).
    • Công cụ phát triển (framework, API, indexer).
    • Giải pháp người dùng cuối (ví, cầu nối, oracle).
  • StarkNet là một Layer 2 mạnh mẽ, giúp Ethereum mở rộng quy mô và hiệu suất.

Hy vọng thông tin này hữu ích! Nếu có thắc mắc, hãy hỏi thêm nhé. 🚀

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

hệ sinh thái starknet có phát triển gì liên quan đến stable coin không

Starknet 180 en

SWOT về staknet STRK